Lịch mở thưởng XSMT
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Xổ Số 3 Miền–KQXS Miền Trung,XSMT thứ 6 Ngày 22/1/2021
Giải | Miền Trung Ninh Thuận | Miền Trung Gia Lai |
---|---|---|
Giải 8 | 22 | 80 |
Giải 7 | 534 | 958 |
Giải 6 | 588213526372 | 481185208921 |
Giải 5 | 5133 | 9019 |
Giải 4 | 96351749577204749600797785513638570 | 28586910659481405665801684267640935 |
Giải 3 | 8527516154 | 9856748967 |
Giải 2 | 29333 | 26517 |
Giải 1 | 32786 | 80050 |
Giải ĐB | 930093 | 119209 |
Bảng thống kê lô đề XSMN ngày 22/1/2021
XSMN Đầu | XSMN Ninh Thuận | XSMN Gia Lai |
---|---|---|
0 | 0 | 9 |
1 | 2 | 1, 9, 4, 7 |
2 | 2 | 0, 1 |
3 | 4, 3, 6, 3 | 5 |
4 | 7 | 5,6,9 |
5 | 2, 1, 7, 4 | 8, 0 |
6 | 0,2,6 | 5, 5, 8, 7, 7 |
7 | 2, 8, 0, 5 | 6 |
8 | 2, 6 | 0, 6 |
9 | 3 | 8,5,6,0 |
Thống kê tổng kết kết quả giải đặc biệt XSMN trong 30 lần xổ
Ngày Tháng Năm | Giải Đặc Biệt | Ngày Tháng Năm | Giải Đặc Biệt | Ngày Tháng Năm | Giải Đặc Biệt |
---|---|---|---|---|---|
23/01/2021 | 95784 | 23/01 /2021 | 19882 | 23/01 /2021 | 66868 |
22/01 /2021 | 93093 | 22/01 /2021 | 11909 | 21/01 /2021 | 01636 |
21/01 /2021 | 62452 | 21/01 /2021 | 61686 | 20/01 /2021 | 15452 |
20/01 /2021 | 48702 | 19/01 /2021 | 49358 | 19/01 /2021 | 99511 |
18/01 /2021 | 26689 | 18/01 /2021 | 10391 | 17/01 /2021 | 32648 |
17/01 /2021 | 92107 | 16/01 /2021 | 06078 | 16/01 /2021 | 72937 |
16/01 /2021 | 63161 | 15/01 /2021 | 01440 | 15/01 /2021 | 09178 |
14/01 /2021 | 41448 | 14/01 /2021 | 35457 | 14/01 /2021 | 97912 |
13/01 /2021 | 35110 | 13/01 /2021 | 45316 | 12/01 /2021 | 58791 |
12/01 /2021 | 42036 | 11/01 /2021 | 03803 | 11/01 /2021 | 23496 |